XEMAMLICH.com
Âm Lịch Hôm Nay
Trang chủ
Chuyển đổi âm lịch
Lịch tháng
Lịch năm
Âm Lịch Ngày 9 Tháng 7 Năm 2024
Âm Lịch
›
Năm 2024
›
Tháng 7
›
Ngày 9
Ngày
Giáp Tuất
Tháng
Tân Mùi
(6) Năm
Giáp Thìn
(2024)
DƯƠNG LỊCH
9
Tháng 7 Năm 2024
戌
ÂM LỊCH
4
Giáp Tuất
Tân Mùi (6)
Giáp Thìn (2024)
Thứ Ba, Ngày 9 Tháng 7 Năm 2024
Dương lịch:
9 tháng 7, 2024
Âm lịch:
Ngày 4 Tân Mùi
Can chi:
Giáp Tuất
Năm:
Giáp Thìn
Giờ Hoàng đạo
3h – 5h
(Giờ Dần)
7h – 9h
(Giờ Thìn)
9h – 11h
(Giờ Tỵ)
15h – 17h
(Giờ Thân)
17h – 19h
(Giờ Dậu)
21h – 23h
(Giờ Hợi)
Giờ Hắc đạo
23h – 1h
(Giờ Tý)
1h – 3h
(Giờ Sửu)
5h – 7h
(Giờ Mão)
11h – 13h
(Giờ Ngọ)
13h – 15h
(Giờ Mùi)
19h – 21h
(Giờ Tuất)
Lịch Tháng 7 Năm 2024
Hôm nay
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/5
寅
Bính Dần
2
27/5
卯
Đinh Mão
3
28/5
辰
Mậu Thìn
4
29/5
巳
Kỷ Tỵ
5
30/5
午
Canh Ngọ
6
1/6
未
Tân Mùi
7
2/6
申
Nhâm Thân
8
3/6
酉
Quý Dậu
9
4/6
戌
Giáp Tuất
10
5/6
亥
Ất Hợi
11
6/6
子
Bính Tý
12
7/6
丑
Đinh Sửu
13
8/6
寅
Mậu Dần
14
9/6
卯
Kỷ Mão
15
10/6
辰
Canh Thìn
16
11/6
巳
Tân Tỵ
17
12/6
午
Nhâm Ngọ
18
13/6
未
Quý Mùi
19
14/6
申
Giáp Thân
20
15/6
酉
Ất Dậu
21
16/6
戌
Bính Tuất
22
17/6
亥
Đinh Hợi
23
18/6
子
Mậu Tý
24
19/6
丑
Kỷ Sửu
25
20/6
寅
Canh Dần
26
21/6
卯
Tân Mão
27
22/6
辰
Nhâm Thìn
28
23/6
巳
Quý Tỵ
29
24/6
午
Giáp Ngọ
30
25/6
未
Ất Mùi
31
26/6
申
Bính Thân
1
27/6
酉
Đinh Dậu
2
28/6
戌
Mậu Tuất
3
29/6
亥
Kỷ Hợi
4
1/7
子
Canh Tý