XEMAMLICH.com
Âm Lịch Hôm Nay
Trang chủ
Chuyển đổi âm lịch
Lịch tháng
Lịch năm
Âm Lịch Hôm Nay, Ngày 23 Tháng 11 Năm 2025
Âm Lịch
›
Năm 2025
›
Tháng 11
›
Ngày 23
Ngày
Bính Thân
Tháng
Đinh Hợi
(10) Năm
Ất Tỵ
(2025)
DƯƠNG LỊCH
23
Tháng 11 Năm 2025
申
ÂM LỊCH
4
Bính Thân
Đinh Hợi (10)
Ất Tỵ (2025)
Chủ Nhật, Ngày 23 Tháng 11 Năm 2025
Dương lịch:
23 tháng 11, 2025
Âm lịch:
Ngày 4 Đinh Hợi
Can chi:
Bính Thân
Năm:
Ất Tỵ
Giờ Hoàng đạo
23h – 1h
(Giờ Tý)
1h – 3h
(Giờ Sửu)
7h – 9h
(Giờ Thìn)
9h – 11h
(Giờ Tỵ)
13h – 15h
(Giờ Mùi)
19h – 21h
(Giờ Tuất)
Giờ Hắc đạo
3h – 5h
(Giờ Dần)
5h – 7h
(Giờ Mão)
11h – 13h
(Giờ Ngọ)
15h – 17h
(Giờ Thân)
17h – 19h
(Giờ Dậu)
21h – 23h
(Giờ Hợi)
Lịch Tháng 11 Năm 2025
Hôm nay
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
7/9
巳
Kỷ Tỵ
28
8/9
午
Canh Ngọ
29
9/9
未
Tân Mùi
30
10/9
申
Nhâm Thân
31
11/9
酉
Quý Dậu
1
12/9
戌
Giáp Tuất
2
13/9
亥
Ất Hợi
3
14/9
子
Bính Tý
4
15/9
丑
Đinh Sửu
5
16/9
寅
Mậu Dần
6
17/9
卯
Kỷ Mão
7
18/9
辰
Canh Thìn
8
19/9
巳
Tân Tỵ
9
20/9
午
Nhâm Ngọ
10
21/9
未
Quý Mùi
11
22/9
申
Giáp Thân
12
23/9
酉
Ất Dậu
13
24/9
戌
Bính Tuất
14
25/9
亥
Đinh Hợi
15
26/9
子
Mậu Tý
16
27/9
丑
Kỷ Sửu
17
28/9
寅
Canh Dần
18
29/9
卯
Tân Mão
19
30/9
辰
Nhâm Thìn
20
1/10
巳
Quý Tỵ
21
2/10
午
Giáp Ngọ
22
3/10
未
Ất Mùi
23
4/10
申
Bính Thân
24
5/10
酉
Đinh Dậu
25
6/10
戌
Mậu Tuất
26
7/10
亥
Kỷ Hợi
27
8/10
子
Canh Tý
28
9/10
丑
Tân Sửu
29
10/10
寅
Nhâm Dần
30
11/10
卯
Quý Mão